NOKIA LUMIA 610

Tính năng nổi bật:
- Hệ điều hành: Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
- CPU: 800MHz processor - RAM: 256 MB
- Bộ nhớ trong: 8 GB
- Màn hình cảm ứng điện dung TFT 65.536 màu, rộng 3.7 inches
- Dung lượng pin: 1300 mAh
Giá: 4.490.000 vnđ
- Xem giỏ
Mô tả sản phẩm
Chức năng cơ bản
|
Máy ảnh chính | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Máy ảnh phụ
|
Không | |
Đặc tính máy ảnh
|
Tự động lấy nét, đèn LED Flash, nhận diện khuôn mặt | |
Videocall
|
Không | |
Quay phim
|
VGA@30fps | |
Xem phim
|
H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | |
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
|
Có | |
Ghi âm cuộc gọi
|
Không | |
FM radio
|
FM radio với RDS | |
Xem Tivi
|
Mạng 3G | |
Ứng dụng văn phòng
|
Xem file văn bản | |
Hỗ trợ đa SIM
|
Không | |
Chức năng khác
|
Sử dụng MicroSim La bàn số Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Cấu hình chi tiết
|
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh | |
Danh bạ
|
Không giới hạn | |
Vi xử lý CPU
|
800MHz processor | |
Bộ nhớ trong (ROM)
|
8 GB | |
RAM
|
256 MB | |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
- | |
Thông tin khác
|
Không | |
Màn hình hiển thị
|
Loại màn hình | TFT, 65.536 màu |
Độ phân giải
|
480 x 800 pixels | |
Kích thước
|
3.7 inches | |
Hỗ trợ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung, đa điểm | |
Giao diện người dùng
|
Nokia TouchWiz | |
Kết nối dữ liệu
|
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G
|
HSDPA 850/900/1900/2100 | |
Tốc độ 3G, 4G
|
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
Tin nhắn
|
SMS/MMS | |
Email
|
Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
Trình duyệt
|
HTML5 | |
GPRS
|
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
EDGE
|
Class 10 | |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
Bluetooth
|
Có, V2.1 với A2DP, EDR | |
GPS
|
A-GPS | |
Cảm biến
|
Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình | |
Kết nối máy tính
|
Micro USB | |
Kết nối Tivi
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Cổng kết nối khác
|
Không | |
Thông số vật lý
|
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty
|
Có, phím ảo | |
Kích thước
|
119 x 62 x 12 mm | |
Trọng lượng (g)
|
131.5 | |
Bảo hành
|
12 tháng | |
Thông số Pin
|
Loại pin | Pin Nokia BP-3L |
Dung lượng pin
|
1300 mAh | |
Thời gian đàm thoại
|
7.5 giờ | |
Thời gian chờ
|
530 giờ |